Chỉ số thông minh viết tắt tiếng Anh IQ-English là chỉ số thông minh dùng để đánh giá trí thông minh của con người, bất kể tầng lớp, học vấn, độ tuổi hay quốc gia. Trong bài viết dưới đây essential-new-york-city-guide.com sẽ cung cấp những thông tin hữu ích liên quan đến chỉ số IQ bao gồm một số phương pháp giúp cải thiện chỉ số IQ của bạn.
I. Chỉ số IQ là gì?
Trong khoa học, thuật ngữ trí thông minh thường đề cập đến những gì được gọi là trí thông minh học thuật hoặc nhận thức. Trong một cuốn sách về trí thông minh, Giáo sư Resing và Drenth (2007) đã trả lời câu hỏi, “Trí thông minh là gì?” Sử dụng các định nghĩa sau: “Trí thông minh là toàn bộ khả năng nhận thức hoặc trí tuệ cần thiết để thu nhận kiến thức và sử dụng đúng kiến thức đó để giải quyết các vấn đề được giải thích rõ ràng, có mục tiêu và có cấu trúc.”
Nói một cách khái quát, có thể nói trí thông minh để chỉ mức độ thông minh của bạn. Ban đầu được gọi là Thang đo trí thông minh, nó được phát triển bởi nhà tâm lý học người Pháp Alfred Binay để đo lường khả năng tinh thần của một đứa trẻ.
Tuy nhiên, hiện nay nó được sử dụng cùng với một số thang đo khác và được coi là một chỉ số thông minh chung.
II. Chỉ số IQ bình thường là bao nhiêu
Chỉ số IQ của một người có thể được tính bằng cách yêu cầu người đó trải qua một bài kiểm tra trí thông minh. Điểm trung bình cho bài kiểm tra IQ là 100 điểm và độ lệch chuẩn là 15 điểm. Độ lệch chuẩn này có nghĩa là gì? Điều này có nghĩa là 68% dân số có chỉ số IQ từ 85-115. Và 95% dân số có chỉ số IQ từ 70-130.
Trên thực tế, điểm số IQ có thể dao động và rất khó để có được một chỉ số IQ hoàn toàn chính xác. Hãy nhớ rằng có nhiều yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng xấu đến điểm số của bạn. Ví dụ, nếu bạn cảm thấy bị ốm hoặc bị phân tâm bởi điều gì đó khi làm bài kiểm tra, điểm của bạn có thể thấp hơn thực tế.
III. Các bài kiểm tra IQ được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học
Thuật ngữ “chỉ số thông minh” lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà tâm lý học người Đức William Stern vào năm 1912. Thuật ngữ này dùng để chỉ một bài kiểm tra trí thông minh được phát triển bởi các nhà tâm lý học Alfred Binay và Theodore Simon. Họ muốn xác định những học sinh cần hỗ trợ đặc biệt trong chương trình giảng dạy ở trường. Công thức ban đầu để tính chỉ số IQ như sau:
IQ = (tinh thần / tuổi thực) x 100
Nói cách khác, mức độ thông minh của một người được đo bằng thương số giữa tuổi tinh thần và tuổi thực. Một đứa trẻ 10 tuổi với tâm thần 12 tuổi được coi là có chỉ số IQ trung bình trên 120. Vào những năm 1930, một bài kiểm tra trí thông minh dành cho người trưởng thành được thiết kế bởi nhà tâm lý học người Mỹ DavidWechsler, được gọi là Wexler Adult Intelligence Test (WAIS).
Tiếp theo là Thang đo trí tuệ Wexler (WISC) dành cho trẻ em. Theo Joel Schneider, một nhà tâm lý học tại Đại học Bang Illinois, bài kiểm tra IQ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Nhưng không có bài kiểm tra nào có xu hướng chỉ hoạt động tốt đối với những người có nền tảng văn hóa, giáo dục hoặc xã hội tương tự.
Ví dụ, những người Mỹ không biết George Washington là ai có thể có trí thông minh thấp hơn mức trung bình. Nhưng ở Việt Nam, chỉ số IQ của người đó trở nên rõ ràng hơn nhiều, cho dù bạn có biết George Washington hay không.
Để sử dụng thang điểm kiểm tra IQ Việt Nam, các bài kiểm tra này phải được chuyển đổi để phù hợp với văn hóa, xã hội, con người Việt Nam và được kiểm định trước khi sử dụng rộng rãi.
IV. Thang đo WAIS IV để đo IQ
Có nhiều cách để kiểm tra chỉ số IQ, nhưng hầu hết chúng bao gồm các vấn đề phải được giải quyết trong một khung thời gian nhất định dưới sự giám sát. Các lĩnh vực được kiểm tra bao gồm kiến thức ngôn ngữ, tốc độ nhận thức, trí nhớ ngắn hạn và hình dung không gian.
Bài kiểm tra IQ chuẩn hóa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là WAIS IV với 10 chỉ số con và 4 chỉ số chính. Chỉ số suy luận trực quan (xử lý không gian, tích hợp chuyển động và thị giác) bao gồm ba bài thi phụ: ghép hình, tư duy ma trận và chuyển động trực quan.
Bộ nhớ hoạt động (dung lượng bộ nhớ, khả năng suy luận ngôn ngữ) với hai mục kiểm tra: bộ nhớ số và số học. Chỉ số tốc độ xử lý (đo tốc độ phối hợp tay mắt) và hai phép thử phụ: mã hóa ký hiệu và tìm kiếm.
V. Các yếu tố ảnh hưởng đến IQ
Cũng như nhiều lĩnh vực sống khác, có nhiều tranh cãi về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chỉ số IQ của một cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng chỉ số IQ của một người bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như dinh dưỡng của trẻ em, sự tiếp xúc của người mẹ trước khi sinh con và thời gian cho con bú.
Các nghiên cứu khác đã chỉ ra mối tương quan giữa địa vị xã hội của cha mẹ và chỉ số IQ của cha mẹ với chỉ số IQ của trẻ. Nhưng cuộc tranh luận vẫn tiếp tục, với việc mọi người đặt câu hỏi, “Chỉ số IQ của một đứa trẻ có thể thừa hưởng từ cha mẹ là bao nhiêu?” Cơ chế kế thừa IQ là gì? “Mặt khác, một số người cho rằng IQ là một thuật ngữ thừa vì trí thông minh thực sự không thể được đo lường như một thực thể duy nhất và không được xác định về mặt di truyền.
Họ tin rằng mỗi cá nhân có nhiều trí thông minh và sự phát triển của họ phụ thuộc vào nền tảng xã hội của họ. Tuy nhiên, khái niệm IQ vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh của xã hội hiện đại. Nó được sử dụng như một chỉ số dự đoán kết quả học tập và thậm chí hiệu quả công việc, ví dụ, thông qua việc sử dụng các bài kiểm tra tâm lý.
VI. Chỉ số thông minh của bạn là bao nhiêu
Nếu chỉ số thông minh (IQ) của bạn là 100, điều đó có nghĩa là một nửa dân số có điểm số cao hơn bạn. Nửa còn lại thấp hơn bạn. Và điều đó có nghĩa là gì khi bạn có chỉ số IQ là 130? Điều đó có nghĩa là 97,5 phần trăm nhóm tuổi của bạn đạt điểm thấp hơn bạn. Điểm chỉ cao hơn 2,5 phần trăm.
Theo kết quả của các bài kiểm tra IQ phổ biến hiện nay, trí thông minh được phân loại như sau: IQ dưới 85, loại thấp (16%) IQ từ 85 đến 115 (16%) IQ, trung bình thường (68%) IQ từ 115- 130, loại thông minh (tỷ lệ 14%) IQ 130-145, loại rất thông minh (tỷ lệ 2%) gần IQ 145 trở lên, thiên tài hay thiên tài (tỷ lệ lẻ 0,1%).
Trên đây là những tin tức về IQ là gì? Hy vọng những thông tin về chỉ số thông minh – IQ chúng tôi chiaa sẻ trong bài viết này sẽ thực sự hữu ích đối với bạn đọc!